Thông tin Profile chi tiết nhất về các thành viên nhóm nhạc đông dân số nhất KPOP NCT

  I. Thông tin chung về nhóm nhạc NCT Tên Fandom của NCT: NCTzen NCT Fan Color: Lime Tài khoản chính thức của NCT: Twitter: @NCTsmtown Instagram: @nct Facebook: NCT.smtown vLive: NCT Website: nct.smtown Vyrl: R0D9PQ II. Profile chi tiết về các thành viên NCT 1. Taeyong Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용) Nghệ danh: Taeyong (태용) Vị trí: Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center/Face of the Group, Visual Sinh nhật: Ngày 1 tháng 7 năm 1995 Cung hoàng đạo: Cự Giải Chiều cao: 175 cm (5’9″) Cân nặng: 58 kg (128 lbs) Nhóm máu: O 2. Taeil Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일) Nghệ danh: Taeil (태일) Vị trí: Vocalist Sinh nhật: Ngày 14 tháng 6 năm 1994 Cung hoàng đạo: Song Tử Chiều cao: 171 cm (5’7″) Cân nặng: 60 kg (132 lbs) Nhóm máu: O 3. Johnny Tên khai sinh: Seo Young Ho (서영호)

 

I. Thông tin chung về nhóm nhạc NCT

Tên Fandom của NCT: NCTzen

NCT Fan Color: Lime

Tài khoản chính thức của NCT:

Twitter: @NCTsmtown

Instagram: @nct

Facebook: NCT.smtown

vLive: NCT

Website: nct.smtown

Vyrl: R0D9PQ

II. Profile chi tiết về các thành viên NCT

1. Taeyong

Tên khai sinh: Lee Tae Yong (이태용)

Nghệ danh: Taeyong (태용)

Vị trí: Leader, Rapper, Dancer, Vocalist, Center/Face of the Group, Visual

Sinh nhật: Ngày 1 tháng 7 năm 1995

Cung hoàng đạo: Cự Giải

Chiều cao: 175 cm (5’9″)

Cân nặng: 58 kg (128 lbs)

Nhóm máu: O

2. Taeil

Tên khai sinh: Moon Tae Il (문태일)

Nghệ danh: Taeil (태일)

Vị trí: Vocalist

Sinh nhật: Ngày 14 tháng 6 năm 1994

Cung hoàng đạo: Song Tử

Chiều cao: 171 cm (5’7″)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: O

3. Johnny

Tên khai sinh: Seo Young Ho (서영호)

Nghệ danh: Johnny (쟈니)

Tên tiếng Anh: John Suh

Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist

Sinh nhật: Ngày 9 tháng 2 năm 1995

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Chiều cao: 184 cm (6’0″)

Cân nặng: 68 kg (149 lbs)

Nhóm máu: B

4. Yuta

Tên khai sinh: Nakamoto Yuta (中本悠太)

Nghệ danh: Yuta (유타)

Tên tiếng Hàn: Joong Yoo Tae (중유태)

Vị trí: Vocalist, Rapper, Dancer

Sinh nhật: Ngày 26 tháng 10 năm 1995

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Chiều cao: 176 cm (5’9″)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: A

5. Kun

Tên khai sinh: Qian Kun (錢錕)

Nghệ danh: Kun (쿤)

Tên tiếng Hàn: Jeon Gon (전곤)

Vị trí: Vocalist

Sinh nhật: Ngày 1 tháng 1 năm 1996

Cung hoàng đạo: Ma Kết

Chiều cao: 176 cm (5’9″)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: B

6. Doyoung

Tên khai sinh: Kim Dong Young (김동영‬)

Nghệ danh: Doyoung (도영)

Vị trí: Vocalist

Sinh nhật: Ngày 1 tháng 2 năm 1996

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Chiều cao: 178 cm (5’10”)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: B

7. Ten

Tên khai sinh: Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)

Nghệ danh: Ten (텐)

Tên tiếng Hàn: Lee Young Heum (이영흠)

Tên tiếng Trung: Li Yong Qin (李永钦)

Vị trí: Dancer, Rapper, Vocalist

Sinh nhật: Ngày 27 tháng 2 năm 1996

Cung hoàng đạo: Song Ngư

Chiều cao: 170 cm (5’7″)

Cân nặng: 59 kg (130 lbs)

Nhóm máu: A

8. Jaehyun

Tên khai sinh: Jung Jae Hyun nhưng sau đó đổi thành Jung Yoon Oh (정윤오)

Nghệ danh: Jaehyun (재현)

Vị trí: Vocalist, Dancer, Rapper, Visual

Sinh nhật: Ngày 14 tháng 2 năm 1997

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Chiều cao: 180 cm (5’11”)

Cân nặng: 63 kg (138 lbs)

Nhóm máu: A

9. WinWin

Tên khai sinh: Dong Si Cheng (董思成)

Nghệ danh: WinWin (윈윈)

Tên tiếng Hàn: Dong Sa Sung (동사성)

Vị trí: Dancer, Vocalist

Sinh nhật: Ngày 28 tháng 10 năm 1997

Cung hoàng đạo: Thiên Yết

Chiều cao: 178 cm (5’10”)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: B

10. Jungwoo

Tên khai sinh: Kim Jung-woo (김정우)

Nghệ danh: Jungwoo (정우)

Tên tiếng Trung: Jin Ting You (金廷祐)

Vị trí: Vocalist, Dancer

Sinh nhật: Ngày 19 tháng 2 năm 1998

Cung hoàng đạo: Song Ngư

Chiều cao: 180 cm (5’11”)

Cân nặng: 58 kg (128 lbs)

Nhóm máu: AB

11. Lucas

Tên khai sinh: Huang Xuxi / Wong Yuk-hei (黃旭熙)

Nghệ danh: Lucas (루카스)

Tên tiếng Hàn: Hwang Wook-hee (황욱희)

Vị trí: Rapper, Vocalist, Dancer

Sinh nhật: Ngày 25 tháng 1 năm 1999

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Chiều cao: 183 cm (6’0″)

Cân nặng: 65 kg (143 lbs)

Nhóm máu: O

12. Mark

Tên khai sinh: Mark Lee

Nghệ danh: Mark (마크)

Tên tiếng Hàn: Lee Min Hyung (이민형)

Vị trí: Rapper, Vocalist

Sinh nhật: Ngày 2 tháng 8 năm 1999

Cung hoàng đạo: Sư Tử

Chiều cao: 174 cm (5’9″)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: A

13. Xiao Jun

Tên khai sinh: Xiao Dejun (肖德俊)

Nghệ danh: Xiao Jun (소준)

Tên tiếng Hàn: So Deok Jun (소덕준)

Vị trí: Main Vocalist, Rapper, Visual

Sinh nhật: Ngày 8 tháng 8 năm 1999

Cung hoàng đạo: Sư Tử

Nhóm máu: A

14. Hendery

Tên khai sinh: Won Kunhang/Huang Guanheng (黄冠亨)

Nghệ danh: Hendery (헨데리)

Tên tiếng Hàn: Hwang Kwan Hyung (황관형)

Vị trí: Lead Dancer, Vocalist, Rapper, Visual

Sinh nhật: Ngày 28 tháng 9 năm 1999

Cung hoàng đạo: Thiên Bình

Nhóm máu: O

15. Renjun

Tên khai sinh: Huang Ren Jun (黄仁俊)

Nghệ danh: Renjun (런쥔)

Tên tiếng Hàn: Hwang In Joon (황인준)

Vị trí: Vocalist

Sinh nhật: Ngày 23 tháng 3 năm 2000

Cung hoàng đạo: Bạch Dương

Chiều cao: 170 cm (5’7″)

Cân nặng: 52 kg (115 lbs)

Nhóm máu: O

16. Jeno

Tên khai sinh: Lee Je No (이제노)

Nghệ danh: Jeno (제노)

Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper

Sinh nhật: Ngày 23 tháng 4 năm 2000

Cung hoàng đạo: Kim Ngưu

Chiều cao: 177 cm (5’10”)

Cân nặng: 58 kg (128 lbs)

Nhóm máu: A

17. Haechan

Tên khai sinh: Lee Dong Hyuk (이동혁)

Nghệ danh: Haechan (해찬)

Vị trí: Vocalist, Dancer

Sinh nhật: Ngày 6 tháng 6 năm 2000

Cung hoàng đạo: Song Tử

Chiều cao: 174 cm (5’9″)

Cân nặng: 57 kg (126 lbs)

Nhóm máu: AB

18. Jaemin

Tên khai sinh: Na Jae Min (나재민)

Nghệ danh: Jaemin (재민)

Vị trí: Rapper, Dancer, Vocalist

Sinh nhật: Ngày 13 tháng 8 năm 2000

Cung hoàng đạo: Sư Tử

Chiều cao: 176,5 cm (5’10”)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: AB

19. YangYang

Tên khai sinh: Liu YangYang (刘扬扬)

Nghệ danh: YangYang (양양)

Vị trí: Main Rapper, Lead Dancer, Vocalist, Maknae

Sinh nhật: Ngày 10 tháng 10 năm 2000

Cung hoàng đạo: Thiên Bình

Nhóm máu: O

20. Chenle

Tên khai sinh: Zhong Chen Le (钟辰乐 / 鍾辰樂)

Nghệ danh: Chenle (천러)

Tên tiếng Hàn: Jong Jin Rak (종진락)

Vị trí: Vocalist

Sinh nhật: Ngày 22 tháng 11 năm 2001

Cung hoàng đạo: Thiên Yết/Nhân Mã

Chiều cao: 174,2 cm (5’9″)

Cân nặng: 58 kg (128 lbs)

Nhóm máu: A

21. Jisung

Tên khai sinh: Park Ji Sung (박지성)

Nghệ danh: Jisung (지성)

Vị trí: Dancer, Vocalist, Rapper, Maknae

Sinh nhật: Ngày 5 tháng 2 năm 2002

Cung hoàng đạo: Bảo Bình

Chiều cao: 178,8 cm (5’10”)

Cân nặng: 60 kg (132 lbs)

Nhóm máu: O

Có thể bạn muốn xem