Profile chi tiết đầy đủ của từng thành viên nhóm nhạc TXT - nhóm nhạc đàn em của BTS

I. Các tài khoản chính thức của nhóm TXT Instagram: @txt_bighit Twitter (chính thức): TXT_bighit Twitter (cá nhân): @TXT_members Twitter (Japan): @TXT_bighit_jp YouTube: TOMORROW X TOGETHER OFFICIAL V-LIVE: TOMORROW X TOGETHER Cộng đồng fan chính thức: TXT Website chính thức: txt.ibighit.com Facebook: TXT II. Thông tin các thành viên trong nhóm nhạc TXT 1. Soobin Nghệ danh: Soobin (수빈) Tên thật: Choi Soo Bin (최수빈) Vị trí: Trưởng nhóm, Rap, Vocal, Nhảy D.O.B: 05/12/2000 Nhóm máu: O Chiều cao: 1m85 Cân nặng: 69kg Quốc tịch: Hàn Quốc Gia đình: Bố, mẹ, hai anh trai, một chị gái, và cậu ấy. Sở thích: Đọc sách và nghe nhạc. 2. Yeonjun Nghệ danh: Yeonjun (연준) Tên thật: Choi Yeon Jun (최연준) Tên tiếng Anh: Daniel Choi Vị trí: Rap, Nhảy, Vocal Sinh nhật: 13/09/1999 Nhóm

I. Các tài khoản chính thức của nhóm TXT

Instagram: @txt_bighit

Twitter (chính thức): TXT_bighit

Twitter (cá nhân): @TXT_members

Twitter (Japan): @TXT_bighit_jp

YouTube: TOMORROW X TOGETHER OFFICIAL

V-LIVE: TOMORROW X TOGETHER

Cộng đồng fan chính thức: TXT

Website chính thức: txt.ibighit.com

Facebook: TXT

II. Thông tin các thành viên trong nhóm nhạc TXT

1. Soobin

Nghệ danh: Soobin (수빈)

Tên thật: Choi Soo Bin (최수빈)

Vị trí: Trưởng nhóm, Rap, Vocal, Nhảy

D.O.B: 05/12/2000

Nhóm máu: O

Chiều cao: 1m85

Cân nặng: 69kg

Quốc tịch: Hàn Quốc

Gia đình: Bố, mẹ, hai anh trai, một chị gái, và cậu ấy.

Sở thích: Đọc sách và nghe nhạc.

2. Yeonjun

Nghệ danh: Yeonjun (연준)

Tên thật: Choi Yeon Jun (최연준)

Tên tiếng Anh: Daniel Choi

Vị trí: Rap, Nhảy, Vocal

Sinh nhật: 13/09/1999

Nhóm máu: A

Chiều cao: 1m81,5

Cân nặng: 65kg

Quốc tịch: Hàn Quốc

Gia đình: Bố, Mẹ, Yeonjun.

Sở thích: Nhảy, trượt ván, ăn (Debut showcase).

3. Beomgyu

Nghệ danh: Beomgyu (범규)

Tên thật: Choi Beom Gyu (최범규)

Vị trí: Vocal, Nhảy

Sinh nhật: 13/03/2001

Nhóm máu: AB

Chiều cao: 1m79

Cân nặng: 55kg

Quốc tịch: Hàn Quốc

Gia đình: Bố, mẹ, 2 anh trai và Beomgyu

Beomgyu thích chơi guitar

4. Taehyun.

Nghệ danh: Taehyun (태현)

Tên thật: Kang Tae Hyun (강태현)

Vị trí: Vocal

Sinh nhật: 05/02/2002

Nhóm máu: A

Chiều cao: 1m77

Cân nặng: 53kg

Quốc tịch: Hàn Quốc

Gia đình: Bố, mẹ, chị gái, anh trai, Taehyun.

Cậu ấy nói được tiếng Anh.

Taehyun thuận tay trái.

Sở thích: Bơi lội và chơi bóng đá 

5. Huening Kai

Nghệ danh: Huening Kai (휴닝카이)

Tên thật: Kai Kamal Huening

Tên tiếng Hàn: Huening Kai (휴닝카이)

Vị trí: Giọng ca chính, Visual, Maknae

Sinh nhật: 14/08/2002

Nhóm máu: A

Chiều cao: 1m81,5

Cân nặng: 61kg

Quốc tịch: Hàn – Mỹ

Gia đình: Bố, mẹ, chị gái (Lea), Huening Kai, em gái.

Sở thích: Chơi các dụng cụ (nhạc khí)

III. Thành tích đạt được

Ngay khi vừa ra mắt, TXT đã nhanh chóng gặt hái được nhiều thành tích ấn tượng. Ngay khi “thả xích” cho “CROWN”, lượt xem của MV này đã bị đóng băng trong 3 giờ đầu phát hành. “CROWN” cũng là MV sở hữu lượt xem sau 24h phát hành cao thứ 8 lịch sử KPOP. Ngoài ra, “CROWN” còn lọt Top 5 MV KPOP có lượt thích khủng nhất trong ngày đầu phát hành chỉ đứng sau “Idol”, “Fake Love” (BTS), “DDU-DU DDU-DU” (BlacK Pink). 

Không chỉ phá đảo KPOP mà TXT còn gây được tiếng vang lớn ở thị trường quốc tế. Trên mặt trận iTunes, album “The Dream Chapter: Star” của nhóm đã nằm ở vị trí thứ 6 trên BXH iTunes Mỹ. Trong 24 tiếng phát hành, album đã đứng No.1 BXH iTunes của 47 quốc gia và vùng lãnh thổ. Thành tích này giúp TXT lọt top 10 album KPOP đạt No.1 nhiều nhất trên BXH iTunes toàn cầu, chỉ xếp sau một số album của hai tiền bối đình đám EXO và BTS.

Mặt khác, doanh thu bán đĩa của nhóm cũng vô cùng khả quan. Ngày đầu tiên phát hành, TXT đã tẩu tán được 30.690 bản, xếp vị trí số 1 của BXH Hanteo ngày 4 tháng3. Con số này chứng tỏ sức hút không hề nhỏ đối với một tân binh vừa mới ra mắt như TXT.

Có thể bạn muốn xem