Bảng xếp hạng giá trị danh tiếng thương hiệu nhóm nhạc nữ Kpop tháng 07/2021
Bảng xếp hạng được xác định thông qua phân tích sự tham gia của người tiêu dùng, mức độ phủ sóng trên các phương tiện truyền thông, tương tác và chỉ số cộng đồng của các nhóm nhạc nữ khác nhau, sử dụng dữ liệu lớn được thu thập từ ngày 11 tháng 6 đến ngày 11 tháng 7.
Kết quả cụ thể như sau:
1. aespa: 4,900,542 điểm (tăng 37,91%)
Top từ khóa: "Next Level", "YouTube", "bài hát"
Top thuật ngữ: "tỏa sáng", "tăng trưởng", "đột phá"
Phản ứng tích cực chiếm 81,93%
2. Brave Girls: 4,830,726 điểm (tăng 46,42%)
3. BLACKPINK: 3,556,492 điểm (tăng 77,95%)
4. TWICE: 3,472,836 điểm (tăng 17,72%)
5. Girls' Generation: 2,589,425 điểm (tăng 180,78%)
6. Red Velvet
7. ITZY
8. Oh My Girl
9. APRIL
10. MAMAMOO
11. Lovelyz
12. After School
13. STAYC
14. Apink
15. LOONA
16. (G)I-DLE
17. LABOUM
18. fromis_9
19. Weeekly
20. WJSN (Cosmic Girls)
21. woo!ah!
22. STELLAR
23. Girl's Day
24. ELRIS
25. EXID
26. GWSN (Girls in the Park)
27. PIXY
28. DIA
29. Dreamcatcher
30. cignature
31. HOT ISSUE
32. MOMOLAND
33. Bling Bling
34. f(x)
35. CLC
36. Weki Meki
37. Rocket Punch
38. Brown Eyed Girls
39. Ladies' Code
40. TRI.BE
41. NATURE
42. BESTie
43. CAMILA
44. Cherry Bullet
45. TWEETY
46. PURPLE K!SS
47. SECRET NUMBER
48. PRECIOUS (PRCS)
49. VIVA
50. LUNARSOLAR
THAY ĐỔI THỨ HẠNG TOP 30
(Tháng 07/2021).
('+' = tăng; '-' = giảm)
Top 1. aespa (-0)
Top 2. Brave Girls (-0)
Top 3. BLACKPINK (+2)
4. TWICE (-1)
5. Girls' Generation (+8)
6. Red Velvet (-0)
7. ITZY (-0)
8. Oh My Girl (-4)
9. APRIL (+9)
10. MAMAMOO (-2)
11. Lovelyz (+4)
12. After School (+15)
13. STAYC (-3)
14. Apink (+14)
15. LOONA (+8)
16. (G)I-DLE (+4)
17. LABOUM (-0)
18. fromis_9 (-7)
19. Weeekly (+7)
20. WJSN (Cosmic Girls) (-8)
21. woo!ah! (-7)
22. STELLAR (-0)
23. Girl's Day (+8)
24. ELRIS (RE-ENTRY)
25. EXID (+10)
26. GWSN (Girls in the Park) (+3)
27. PIXY (+13)
28. DIA (-7)
29. Dreamcatcher (-4)
30. cignature (-6)