Profile của các thành viên SEVENTEEN - PLEDIS ENTERTAINMENT
I. Thành tựu nổi bật:
Năm 2015, Seventeen là đại diện châu Á duy nhất xuất hiện trong danh sách 21 Under 21 (21 ngôi sao nổi bật dưới 21 tuổi) của Billboard.
Seventeen là nhóm nhạc KPOP đầu tiên trong lịch sử được trang tài khoản chính thức của Instagram đăng tải hình ảnh. Cụ thể, một bức ảnh của Seventeen ở hậu trường một tour diễn ở Nhật Bản đã được đăng tải trên trang tài khoản được hơn 100 triệu người theo dõi của Instagram.
Album 17 Carat trở thành album trụ hạng lâu nhất trên BXH Hoa Kỳ năm 2015.
Seventeen chiến thắng giải thưởng MAMA đầu tiên vào năm 2016 với hạng mục Best World Performer (Ngôi sao toàn cầu).
2018: Special album Director's Cut, ra mắt Sub-unit mới, Japan Arena Tour 2018, Mini album tiếng Nhật đầu tiên "WE MAKE YOU", Concert "IDEAL CUT" và 5th mini album "YOU MAKE MY DAY"
2019: Seventeen đã ra mắt mini album thứ 6 " YOU MADE MY DAWN" với bài hát chủ đề "HOME" vào ngày 21 tháng 1 năm 2019. ca khúc chủ đề "Home" đã giành được 10 chiến thắng trên các chương trình hàng tuần (Music Bank, Inkigayo, M Countdown, Show! Music Core and Show Champion)và giành được 2 triple crowns trên M Countdown và Music Bank. Đây cũng là album bán chạy nhất của nhóm từ trước đến nay(338,153 bản trong tuần đầu tiên) Vào ngày 29/5/2019, SEVENTEEN sẽ cho ra mắt đĩa đơn Nhật đầu tiên "Happy Ending"
II. Profile của các thành viên nhóm Seventeen
1. S. Coups
Tên khai sinh: Choi Seungcheol
Nghệ danh: S Coups
Ngày sinh: 8 tháng 8 năm 1995
Chiều cao: 1m77
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: AB
Vị trí: Trưởng nhóm, Rap chính (Main Rapper), Trưởng nhóm Hip-hop
Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
Năng khiếu: Taekwondo, Rap
2. Jeong Han
Tên khai sinh: Yoon Jeong Han
Nghệ danh: Jeong Han
Ngày sinh: 4 tháng 10 năm 1995
Chiều cao: 1m78
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Ca phụ (Sub Vocalist)
Học vấn: Trường trung học Hangnam
Năng khiếu: Ca hát, chăm sóc các thành viên trong nhóm
Tính cách: Khá trầm tính
Sở thích: Bóng đá, bóng rổ, bóng chày
3. Joshua
Tên khai sinh: Hong JiSoo
Nghệ danh: Joshua
Ngày sinh: 30 tháng 12 năm 1995
Chiều cao: 1m76
Quốc tịch: Mỹ
Nhóm máu: A
Vị trí: Ca phụ (Sub Vocalist)
Học vấn: Trường trung học Downtown Magnets (Mỹ)
Năng khiếu: Ca hát, chơi guitar
Tính cách: Lịch lãm
Sở thích: Xem phim
4. Jun
Tên khai sinh: Wen Ju Hui
Nghệ danh: Jun
Ngày sinh: 10 tháng 6 năm 1996
Chiều cao: 1m80
Quốc tịch: Trung Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Nhảy dẫn (Lead Dancer), Ca phụ (Sub Vocalist), Biên đạo biểu diễn (Choreography)
Học vấn: Trường trung học phổ thông Suju
Năng khiếu: Võ thuật, Diễn xuất
Tính cách: Hòa đồng, trầm tính
Sở thích: chơi trống, piano, hội họa.
5. Hoshi
Tên khai sinh: Kwon Soon Young
Nghệ danh: Hoshi
Ngày sinh: 15 tháng 6 năm 1996
Chiều cao: 1m78
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Hát phụ (Sub Vocalist), Nhảy chính (Main Dancer)
Học vấn: Trường trung học Maseok
Năng khiếu: Vũ đạo
Tính cách: Lạc quan
Sở thích: chụp hình các thành viên khác.
6. Wonwoo
Tên khai sinh: Jeon Won Woo
Nghệ danh: Wonwoo
Ngày sinh: 17 tháng 7 năm 1996
Chiều cao: 1m82
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: A
Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper)
Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
Năng khiếu: Rap, vũ đạo, soạn nhạc
Tính cách: Nồng ấm, ngọt ngào
Sở thích: chơi game, xem phim, đọc sách.
7. Woozi
Tên khai sinh: Lee Ji Hoon
Nghệ danh: Woozi
Ngày sinh: 22 tháng 11 năm 1996
Chiều cao: 1m64
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: A
Vị trí: Hát dẫn (Lead Vocalist)
Học vấn: Trường nghệ thuật Hanlim Multi Art (Hanlim Multi Art School)
Năng khiếu: Sản xuất, sáng tác và phối âm
Tính cách: Chăm chỉ, nghiêm túc, cẩn thận
Sở thích: nghe nhạc, chơi piano, guitar, kèn clarinet
8. DK
Tên khai sinh: Lee Seok Min
Nghệ danh: DK
Ngày sinh: 18 tháng 2 năm 1997
Chiều cao: 1m79
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: O-RH
Vị trí: Hát chính (Main Vocalist)
Học vấn: Trường văn hóa nghệ thuật biểu diễn Seoul (Seoul School of Performing Arts)
Năng khiếu: Ca hát
Tính cách: Vui vẻ, nhạy cảm
Sở thích: nghe nhạc, chơi guitar, đùa giỡn với các thành viên khác
9. Mingyu
Tên khai sinh: Kim Min Gyu
Nghệ danh: Mingyu
Ngày sinh: 6 tháng 4 năm 1997
Chiều cao: 1m85
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper), Gương mặt đại diện (Visual)
Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
Năng khiếu: Rap, diễn xuất
Tính cách: Lạc quan
Sở thích: các môn bóng đá, bóng rổ
10. The8
Tên khai sinh: Xu Ming Hao
Nghệ danh: The8
Ngày sinh: 7 tháng 11 năm 1997
Chiều cao: 1m78
Quốc tịch: Trung Quốc
Nhóm máu: O
Vị trí: Hát dẫn (Lead Vocal), Nhảy dẫn (Lead Dancer)
Học vấn: không có thông tin
Năng khiếu: Nhảy hip hop, võ thuật
Tính cách: Siêng năng
Sở thích: shopping, xem phim, nhảy, ca hát
11. Seungwan
Tên khai sinh: Boo Seung Kwan
Nghệ danh: Seungwan
Ngày sinh: 16 tháng 1 năm 1998
Chiều cao: 1m74
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Hát chính (Main Vocal), Mood Maker
Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
Năng khiếu: ca hát, tạo không khí cho nhóm (mood maker)
Tính cách: Rộng lượng, hòa đồng, vui vẻ
Sở thích: Bóng rổ, viết thư pháp
12. Vernon
Tên khai sinh: Hansol Vernon Chwe
Nghệ danh: Vernon
Ngày sinh: 18 tháng 2 năm 1998
Chiều cao: 1m75
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: B
Vị trí: Rap chính (Lead Rapper)
Học vấn: không có thông tin
Năng khiếu: rap, vũ đạo
Tính cách: Nhạy cảm, tín đồ thời trang (fashionable)
Sở thích: chơi guitar, thời trang, xem phim
13. Dino
Tên khai sinh: Lee Chan
Nghệ danh: Dino
Ngày sinh: 11 tháng 2 năm 1999
Chiều cao: 1m70
Quốc tịch: Hàn Quốc
Nhóm máu: A
Vị trí: Rap dẫn (Lead Rapper), Nhảy chính (Main Dancer), Maknae
Học vấn: Trường trung học phát thanh truyền hình Seoul (Seoul Broadcasting High School)
Năng khiếu: vũ đạo
Tính cách: Lạc quan
Sở thích: vũ đạo