Từ vựng tiếng anh và các từ viết tắt trong nghề khách sạn
Advance deposite : Tiền đặt cọc
Arrival List : Danh sách khách đến
Arrival date : Ngày đến
Arrival time : Giờ đến
Average room rate : Giá phòng trung bình
Back of the house : Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách
Bed and breakfast(BB) : Phòng ngủ và ăn sáng
Block booking : Đặt phòng cho 1 nhóm người
Check-in hour(time) : Giờ nhận phòng
Check-in date : Ngày nhận phòng
Check-out hour(time) : Giờ trả phòng
Check out date : Ngày trả phòng
Commissions : Hoa hồng(tiền)
Conference business : Dịch vụ hội nghị
Confirmation : Xác nhận đặt phòng
Connecting room : Phòng thông nhau
Continental plan : Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng
Day rate : Giá thuê trong ngày
Departure list : Danh sách khách đi(trả phòng)
Desk agent : Lễ tân
Due out (D.O) : phòng sắp check out
Early departure : Trả phòng sớm
Complimentary rate : Giá phòng ưu đãi
European plan : Giá chỉ bao gồm tiền phòng
Extra charge : Chi phí trả thêm
Extra bed : Thêm giường
Free independent travelers : Khách du lịch tự do (FIT)
Free of charge(F.O.C) : Miễn phí
Front of the house : Bộ phận tiền sảnh
Front desk : Quầy lễ tân
F.O cashier : Nhân viên thu ngân lễ tân
F.O equipment : Thiết bị tại quầy lễ tân
Full house : Hết phòng
Group plan rate : Giá phòng cho khách đoàn
Guaranteed booking : Đặt phòng có đảm bảo# Guaranteed reservation
Guest folio account : Sổ theo dõi các chi tiêu của khách
Guest history file : Hồ sơ lưu của khách
Guest service : Dịch vụ khách hàng # Customer service(CS)
Handicapper room : Phòng dành cho người khuyết tật
House count : Thống kê khách
Housekeeping : Bộ phận phục vụ phòng
Housekeeping status : Tình trạng phòng# Room status
In-house guests : Khách đang lưu trú tại khách sạn
Kinds of room : Hạng, loại phòng
Late check out : Phòng trả trễ
Letter of confirmation : Thư xác nhận đặt phòng
Method of payment : Hình thức thanh toán
No show : Khách không đến
Non guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
Occupancy level : Công suất phòng
Other requirements : Các yêu cầu khác
Overbooking : Đặt phòng quá tải(vượt trội)
Overnight accommodation : Ở lưu trú qua đêm
Overstay : Lưu trú quá thời hạn.
Package plan rate : Giá trọn gói
Pre-assignment : Sắp xếp phòng trước
Pre-payment : Thanh toán tiền trước
Pre-registration : Chuẩn bị đăng ký trước
Rack rates : Giá niêm yết
Registration : Đăng ký
Registration card : Thẻ, phiếu đăng ký# Check-in card
Registration process : Qui trình đăng ký
Registration record : Hồ sơ đăng ký
Registration form : Phiếu đặt phòng
Revenue center : Bộ phận kinh doanh trực tiếp
Room availability : Khả năng cung cấp phòng
Room cancellation : Việc hủy phòng
Room count sheet : Kiểm tra tình trạng phòng
Room counts : Kiểm kê phòng
Shift leader : Trưởng ca
Special rate : Giá đặc biệt
Support center : Bộ phận hỗ trợ
Tariff : Bảng giá
Travel agent (T.A) : Đại lý du lịch
Triple : Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn )
Twin : Phòng đôi 2 giường
Under stay : Thời gian lưu trú ngắn hơn
Walk in guest : Khách vãng lai
Up sell : Bán vượt mức
Upgrade : Nâng cấp(không tính thêm tiền)
Occupied (OCC) : Phòng đang có khách
Quad : Phòng 4
Vacant clean (VC) : Phòng đã dọn
Vacant ready (VR) : Phòng sẵn sàng bán
Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
Sleep out (SO) : Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
Skipper : Khách bỏ trốn, không thanh toán
Sleeper : Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên
Room off : Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order
Giá phòng công bố là : $100 net : nghĩa là khách chỉ phải trả 100$ mà không phải trả thêm gì nữa
Giá phòng công bố là $100++ nghĩa là : khách phải trả 100$ cộng với 10$ VAT và 5$ service charge, tổng cộng số tiền phải trả là 115$