Top 10 idol nữ Kpop mang đến cảm giác của một công chúa
1. Yoona (Girls' Generation)
Tên khai sinh: Im Yoon Ah (임윤아)
Nghệ danh: Yoona (윤아)
Sinh nhật: 30 tháng 5 năm 1990
Cung hoàng đạo: Song Tử
Chiều cao: 167 cm (5’6″)
Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
Nhóm máu: B
Instagram: @yoona__lim
2. IU
Tên khai sinh: Lee Ji Eun
Nghệ danh: IU
Sinh nhật: 16 tháng 5 năm 1993
Cung hoàng đạo: Kim Ngưu
Chiều cao: 162 cm (5’3″)
Cân nặng: 47 kg (103 lbs)
Nhóm máu: A
Twitter: @dlwlrma
Instagram: @lily199iu
3. Rosé (BLACKPINK)
Tên khai sinh: Park Chae Young (박채영)
Nghệ danh: Rosé
Tên tiếng Anh: Roseanne Park
Nickname: Rose, Rosie, “Pasta”
Vị trí: Main Vocalist, Lead Dancer
Sinh nhật: Ngày 11 tháng 2 năm 1997
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Nơi sinh: New Zealand
Chiều cao: 168 cm (5’6″)
Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
Nhóm máu: B
Instagram: @roses_are_rosie
4. Irene (Red Velvet)
Tên khai sinh: Bae Ju Hyun
Nghệ danh:Irene (아이린)
Sinh nhật: Ngày 29 tháng 3 năm 1991
Cung hoàng đạo: Bạch Dương
Nơi sinh: Hàn Quốc
Chiều cao: 158cm (5’2″)
Cân nặng: 44 kg (97 lbs)
Nhóm máu: A
5. Mina (TWICE)
Tên khai sinh: Myoui Mina (名井 南)
Nghệ danh: Mina
Sinh nhật: Ngày 24 tháng 3 năm 1997
Cung hoàng đạo: Bạch Dương
Nơi sinh: Nhật Bản
Chiều cao: 163 cm (5’4″)
Cân nặng: 46 kg (101 lbs)
Nhóm máu: A
6. Sana (TWICE)
Tên khai sinh: Minatozaki Sana (湊崎 紗夏)
Nghệ danh: Sana
Sinh nhật: Ngày 29 tháng 12 năm 1996
Cung hoàng đạo: Ma Kết
Nơi sinh: Nhật Bản
Chiều cao: 165 cm (5’5″)
Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
Nhóm máu: B
7. Tzuyu (TWICE)
Tên khai sinh: Chou Tzuyu (周子瑜)
Tên tiếng Hàn: Jo Joo Hee (조주희)
Nghệ danh: Tzuyu
Sinh nhật: Ngày 14 tháng 6 năm 1999
Cung hoàng đạo: Song Tử
Nơi sinh: Taiwan
Chiều cao: 172 cm (5’8″)
Cân nặng: 48 kg (106 lbs)
Nhóm máu: A
8. Lia (ITZY)
Tên khai sinh: Choi Jisu (최지수)
Nghệ danh: Lia (리아)
Tên tiếng Aanh: Julia Choi
Sinh nhật: Ngày 21 tháng 7 năm 2000
Cung hoàng đạo: Cự Giải
Chiều cao: 163 cm (5’4″)
Nhóm máu: AB
9. Yiren (EVERGLOW)
Tên khai sinh: Wang Yiren (王怡人)
Nghệ danh: Yiren (이런)
Tên tiếng Hàn: Wang Yireon (왕이런)
Sinh nhật: Ngày 29 tháng 12 năm 2000
Cung hoàng đạo: Ma Kết
Chiều cao: 163 cm (5’4″)
Cân nặng: 42.3 kg (93 lbs)
Nhóm máu: AB
10. Miyeon ((G)I-DLE)
Tên khai sinh: Jo Mi-yeon (조미연)
Nghệ danh: Miyeon (미연)
Vị trí: Main Vocalist
Sinh nhật: Ngày 31 tháng 1 năm 1997
Cung hoàng đạo: Bảo Bình
Chiều cao: 163 cm (5’4″)
Cân nặng: 47 kg (104 lbs)