Những mẫu câu Tiếng Anh thường gặp trong khách sạn

Những mẫu câu Tiếng Anh thường gặp trong khách sạn Khi giao tiếp với người nước ngoài trong khách sạn, cả nhân viên và khách hàng thường sử dụng một số mẫu câu Tiếng Anh nhất định. GTOP xin chia sẻ những mẫu câu này, các bạn tham khảo nhé! I’ve got a reservation  - Tôi đã đặt phòng trước rồi. Your name, please? – Xin ông/bà cho biết tên? Could I see your passport? -  Ông/bà có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ? Here’s your room key - Chìa khóa phòng của ông bà đây ạ. Your room’s on the … floor - Phòng của ông bà ở tầng … Could you please fill in this registration form? - Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ? My booking was for a double room - Tôi đã đặt phòng đôi. Could I have breakfast in my room, please? - Khách sạn...

Khi giao tiếp với người nước ngoài trong khách sạn, cả nhân viên và khách hàng thường sử dụng một số mẫu câu Tiếng Anh nhất định. GTOP xin chia sẻ những mẫu câu này, các bạn tham khảo nhé!

I’ve got a reservation  - Tôi đã đặt phòng trước rồi.

Your name, please? – Xin ông/bà cho biết tên?

Could I see your passport? -  Ông/bà có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?

Here’s your room key - Chìa khóa phòng của ông bà đây ạ.

Your room’s on the … floor - Phòng của ông bà ở tầng …

Could you please fill in this registration form? - Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

My booking was for a double room - Tôi đã đặt phòng đôi.

Could I have breakfast in my room, please? - Khách sạn có thể phục vụ bữa sáng tới phòng tôi được không?

những mẫu câu tiếng anh thường gặp trong khách sạn

Enjoy your meal! - Chúc quý khách ăn ngon miệng!

Some more bread - Thêm ít bánh mì nữa

Could we have …? - Cho chúng tôi…

Would you like to taste the wine? - Quý khách có muốn thử rượu không ạ?

Would you like a raw, medium or well cooked? - Bạn muốn dùng món tái, vừa hay chín?

Some more milk, please - Cho thêm ít sữa nữa.

Another bottle of wine - Một chai rượu khác

Still or sparkling? - Nước không có ga hay có ga?

Would you like any coffee or dessert? - Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?

Do you have any desserts? - Nhà hàng có đồ tráng miệng không?

This isn’t what I ordered. - Đây không phải thứ tôi gọi.

Was everything alright? - Mọi việc ổn cả chứ ạ?

Thanks, that was delicious - Cám ơn, rất ngon.

Could I see the dessert menu? - Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

This doesn’t taste right. - Món này không đúng vị.

This food’s cold - Thức ăn nguội quá.

We’ve been waiting a long time - Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.

This is too salty - Món này mặn quá.

Will our food be long? - Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

Is our meal on its way? - Món của chúng tôi đã được làm chưa?

Ms.Smile

Có thể bạn muốn xem