Con số may mắn hôm nay 30/3/2023
Cơ sở tìm ra con số may mắn hôm nay 30/3/2023 theo tuổi: Xét về triết học phương Đông, vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ ngũ hành, chứa trong nó 5 hành tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.
Vì thế, ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong đời sống con người, việc tìm ra con số may mắn của mỗi người cũng không ngoại lệ.
Theo đó, việc xác định con số may mắn theo 12 con giáp (đủ Lục thập hoa giáp) dựa trên những cơ sở sau:
Ngũ hành Thiên can Địa chi Quái số
Con số may mắn hôm nay 30/3/2023 cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
43 |
28 | 65 |
Nữ |
8 |
51 |
10 | 07 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
84 |
92 | 23 |
Nữ |
2 |
37 |
74 | 41 | |||
19482008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
71 |
1395 |
3653 | 8730 |
Nữ |
85 |
2861 |
8602 | 1139 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
85 |
21 | 44 |
Nữ |
2 | 36 | 67 | 75 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
08 |
12 | 69 |
Nữ | 5 | 98 | 33 | 42 |
Con số hôm nay cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
04 | 25 | 73 |
Nữ |
9 |
45 | 59 | 91 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
62 | 70 | 13 |
Nữ |
3 | 24 | 89 | 82 | |||
19492009 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
69 | 9575 | 3061 | 0740 |
Nữ |
96 |
3782 | 5516 | 2568 | |||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
10 | 26 | 78 |
Nữ |
3 | 95 | 33 | 42 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
27 | 98 | 03 |
Nữ |
6 |
44 | 71 | 59 |
Số phát lộc cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 52 | 61 | 13 |
Nữ | 7 | 04 | 37 | 79 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 96 | 25 | 54 |
Nữ | 1 | 43 | 01 | 38 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 85 | 57 | 96 |
Nữ | 4 | 11 | 49 | 03 | |||
1950 2010 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 58 | 7881 | 2510 | 4953 |
Nữ | 17 | 3418 | 5997 | 8860 | |||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 24 | 49 | 77 |
Nữ | 4 | 65 | 31 | 15 |
Số cát lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 88 | 51 | 20 |
Nữ | 8 | 05 | 17 | 78 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 34 | 29 | 65 |
Nữ | 2 | 41 | 70 | 57 | |||
1939 1999 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 71 | 7395 | 3904 | 1244 |
Nữ | 85 | 2486 | 9642 | 3475 | |||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 50 | 19 | 62 |
Nữ | 2 | 35 | 87 | 98 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 15 | 23 | 56 |
Nữ | 5 | 64 | 49 | 83 |
Con số may mắn hôm nay 30/3/2023 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 48 | 91 | 20 |
Nữ | 6 | 51 | 73 | 34 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 92 | 21 | 18 |
Nữ | 9 | 85 | 57 | 79 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 01 | 37 | 94 |
Nữ | 3 | 23 | 81 | 58 | |||
1940 2000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 69 | 7364 | 0450 | 4913 |
Nữ | 96 | 4930 | 6825 | 8152 | |||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 95 | 14 | 43 |
Nữ | 3 | 28 | 87 | 74 |
Số được chọn hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 80 | 39 | 41 |
Nữ | 7 | 16 | 62 | 27 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 79 | 83 | 35 |
Nữ | 1 | 24 | 49 | 98 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 51 | 12 | 67 |
Nữ | 4 | 93 | 03 | 72 | |||
1941 2001 |
Tân Tị | Kim | Nam | 58 | 4501 | 5768 | 8922 |
Nữ | 1 7 | 5624 | 3948 | 9187 | |||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 76 | 58 | 34 |
Nữ | 4 | 41 | 29 | 65 |
Con số may mắn trong ngày hôm nay cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 28 | 73 | 39 |
Nữ | 5 | 84 | 42 | 10 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 37 | 92 | 51 |
Nữ | 8 | 49 | 25 | 68 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 90 | 38 | 81 |
Nữ | 2 | 24 | 59 | 73 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 02 | 63 | 94 |
Nữ | 5 | 55 | 20 | 37 | |||
1942 2002 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 47 | 7439 | 4190 | 8251 |
Nữ | 2 8 | 8547 | 5479 | 0492 |
Số đại phát cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 49 | 92 | 23 |
Nữ | 6 | 71 | 16 | 62 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 84 | 25 | 81 |
Nữ | 9 | 35 | 59 | 97 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 60 | 47 | 12 |
Nữ | 3 | 03 | 76 | 59 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 98 | 14 | 63 |
Nữ | 6 | 51 | 20 | 37 | |||
1943 2003 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 36 | 7929 | 9851 | 4482 |
Nữ | 39 | 3389 | 4877 | 2603 |
Con số may mắn trong ngày 30/3/2023 cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 62 | 27 | 88 |
Nữ | 7 | 15 | 93 | 34 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 47 | 72 | 20 |
Nữ | 1 | 38 | 84 | 53 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 29 | 51 | 77 |
Nữ | 4 | 04 | 49 | 94 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 88 | 13 | 36 |
Nữ | 7 | 65 | 29 | 91 | |||
1944 2004 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 25 | 3310 | 5748 | 7382 |
Nữ | 41 | 4951 | 9602 | 6324 |
Số cát lành cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 49 | 70 | 38 |
Nữ | 8 | 15 | 56 | 29 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 97 | 40 | 05 |
Nữ | 2 | 27 | 89 | 93 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 65 | 12 | 46 |
Nữ | 5 | 74 | 29 | 73 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 31 | 57 | 88 |
Nữ | 8 | 12 | 45 | 26 | |||
1945 2005 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 14 | 8492 | 0123 | 5347 |
Nữ | 52 | 5642 | 6730 | 1883 |
Số may mắn cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 2006 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 43 | 18 | 86 |
Nữ | 6 | 75 | 24 | 53 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 38 | 91 | 40 |
Nữ | 9 | 55 | 02 | 27 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 89 | 43 | 39 |
Nữ | 3 | 91 | 67 | 70 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 21 | 83 | 13 |
Nữ | 6 | 47 | 72 | 36 | |||
1994 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 93 | 6583 | 1237 | 2879 |
Nữ | 63 | 0144 | 2957 | 9883 |
Số hôm nay cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 90 | 42 | 18 |
Nữ | 1 | 56 | 67 | 74 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 42 | 28 | 81 |
Nữ | 1 | 03 | 17 | 65 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 38 | 89 | 27 |
Nữ | 4 | 74 | 20 | 19 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 83 | 37 | 95 |
Nữ | 7 | 24 | 40 | 75 | |||
19472007 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 82 | 1766 | 9837 | 2451 |
Nữ | 74 | 3493 | 6024 | 1849 |
Nguồn: Con số may mắn hôm nay 30/3/2023 theo tuổi (revoucher.vn)